tiếng Việt | vie-000 |
bên dưới |
English | eng-000 | below |
English | eng-000 | inferior |
English | eng-000 | lower |
English | eng-000 | neath |
English | eng-000 | under |
English | eng-000 | underneath |
français | fra-000 | au-dessous |
français | fra-000 | en dessous |
français | fra-000 | par-dessous |
bokmål | nob-000 | utfor |
русский | rus-000 | внизу |
tiếng Việt | vie-000 | dưới |
tiếng Việt | vie-000 | mặt dưới |
tiếng Việt | vie-000 | phía dưới |
tiếng Việt | vie-000 | phần dưới |
tiếng Việt | vie-000 | về phía dưới |
tiếng Việt | vie-000 | ở dưới |