tiếng Việt | vie-000 |
nhất thiết |
Universal Networking Language | art-253 | necessarily(icl>how,equ>inevitably,com>necessary) |
English | eng-000 | absolutely necessary |
English | eng-000 | imperative |
English | eng-000 | necessarily |
français | fra-000 | absolument |
français | fra-000 | coûte que coûte |
français | fra-000 | forcément |
français | fra-000 | immanquablement |
français | fra-000 | infailliblement |
français | fra-000 | nécessaire |
français | fra-000 | nécessairement |
français | fra-000 | à tout prix |
italiano | ita-000 | doverosamente |
italiano | ita-000 | fatalmente |
italiano | ita-000 | necessariamente |
русский | rus-000 | обязательно |
tiếng Việt | vie-000 | bắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | chắc chắn |
tiếng Việt | vie-000 | cần thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nhất định |
tiếng Việt | vie-000 | theo định mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | thế nào cũng |
tiếng Việt | vie-000 | tất yếu |
𡨸儒 | vie-001 | 一切 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | semestinya |