tiếng Việt | vie-000 |
kiềng |
U+ | art-254 | 28C08 |
U+ | art-254 | 9344 |
國語 | cmn-001 | 鍄 |
Hànyǔ | cmn-003 | liàng |
English | eng-000 | avoid |
English | eng-000 | bracelet |
English | eng-000 | necklace |
English | eng-000 | necklet |
English | eng-000 | tripod |
français | fra-000 | collier |
français | fra-000 | esclavage |
français | fra-000 | trépied |
français | fra-000 | trépied de cuisine |
français | fra-000 | éviter |
italiano | ita-000 | collana |
italiano | ita-000 | collare |
日本語 | jpn-000 | 鍄 |
Nihongo | jpn-001 | kei |
русский | rus-000 | конфорка |
русский | rus-000 | таган |
русский | rus-000 | тренога |
tiếng Việt | vie-000 | bếp |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi hạt |
tiếng Việt | vie-000 | chuỗi đeo cổ |
tiếng Việt | vie-000 | dí |
tiếng Việt | vie-000 | giá ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | nạng ba chân |
tiếng Việt | vie-000 | vòng |
tiếng Việt | vie-000 | vòng cổ |
tiếng Việt | vie-000 | xuyến |
tiếng Việt | vie-000 | đế ba chân |
𡨸儒 | vie-001 | 鍄 |
𡨸儒 | vie-001 | 𨰈 |
廣東話 | yue-000 | 鍄 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | loeng6 |