| tiếng Việt | vie-000 |
| cấm đoán | |
| English | eng-000 | forbid arbitrarily |
| English | eng-000 | negative |
| English | eng-000 | prevent arbitrarily |
| English | eng-000 | proscriptive |
| English | eng-000 | taboo |
| English | eng-000 | tabu |
| français | fra-000 | empêcher arbitrairement |
| français | fra-000 | interdire |
| italiano | ita-000 | disdire |
| italiano | ita-000 | inibire |
| bokmål | nob-000 | forbudt |
| tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | bắt kiêng |
| tiếng Việt | vie-000 | cấm |
| tiếng Việt | vie-000 | cấm chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | cự tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | không |
| tiếng Việt | vie-000 | ngăn cấm |
| tiếng Việt | vie-000 | phản đối |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | phủ định |
| tiếng Việt | vie-000 | từ chối |
| 𡨸儒 | vie-001 | 禁斷 |
