tiếng Việt | vie-000 |
làm thành vô hiệu |
English | eng-000 | negative |
English | eng-000 | neutralise |
English | eng-000 | neutralize |
English | eng-000 | nullify |
français | fra-000 | neutraliser |
bokmål | nob-000 | nøytralisere |
tiếng Việt | vie-000 | huỷ bỏ |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất tác dụng |
tiếng Việt | vie-000 | vô dụng |