tiếng Việt | vie-000 |
không người nào |
English | eng-000 | neither |
English | eng-000 | no one |
English | eng-000 | nobody |
English | eng-000 | none |
italiano | ita-000 | nessuno |
tiếng Việt | vie-000 | chẳng một ai |
tiếng Việt | vie-000 | cả hai đều không |
tiếng Việt | vie-000 | không ai |
tiếng Việt | vie-000 | không cái nào |
tiếng Việt | vie-000 | không cả hai |
tiếng Việt | vie-000 | không một ai |
tiếng Việt | vie-000 | không vật gì |