tiếng Việt | vie-000 |
sự báo oán |
English | eng-000 | nemesis |
English | eng-000 | requital |
English | eng-000 | reward |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo thù |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo ơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo ứng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | sự thưởng công |
tiếng Việt | vie-000 | sự trả thù |