tiếng Việt | vie-000 |
hèn |
U+ | art-254 | 20366 |
U+ | art-254 | 21BB7 |
U+ | art-254 | 21BBA |
English | eng-000 | base |
English | eng-000 | humble |
English | eng-000 | mean |
English | eng-000 | nerveless |
English | eng-000 | niddering |
English | eng-000 | nidering |
English | eng-000 | poor |
English | eng-000 | vile |
français | fra-000 | bas |
français | fra-000 | basse |
français | fra-000 | humble |
français | fra-000 | lâche |
français | fra-000 | lâchement |
français | fra-000 | modeste |
français | fra-000 | plat |
français | fra-000 | vil |
français | fra-000 | vilain |
русский | rus-000 | гадкий |
tiếng Việt | vie-000 | bẩn thỉu |
tiếng Việt | vie-000 | hèn hạ |
tiếng Việt | vie-000 | hèn nhát |
tiếng Việt | vie-000 | không có khí lực |
tiếng Việt | vie-000 | khúm núm |
tiếng Việt | vie-000 | mềm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | nhu nhược |
tiếng Việt | vie-000 | nhơ nhuốc |
tiếng Việt | vie-000 | thấp hèn |
tiếng Việt | vie-000 | tầm thường |
tiếng Việt | vie-000 | tồi |
tiếng Việt | vie-000 | đáng khinh |
tiếng Việt | vie-000 | đê tiện |
tiếng Việt | vie-000 | đểu cáng |
𡨸儒 | vie-001 | 𠍦 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡮷 |
𡨸儒 | vie-001 | 𡮺 |