PanLinx

tiếng Việtvie-000
hèn
U+art-25420366
U+art-25421BB7
U+art-25421BBA
Englisheng-000base
Englisheng-000humble
Englisheng-000mean
Englisheng-000nerveless
Englisheng-000niddering
Englisheng-000nidering
Englisheng-000poor
Englisheng-000vile
françaisfra-000bas
françaisfra-000basse
françaisfra-000humble
françaisfra-000lâche
françaisfra-000lâchement
françaisfra-000modeste
françaisfra-000plat
françaisfra-000vil
françaisfra-000vilain
русскийrus-000гадкий
tiếng Việtvie-000bẩn thỉu
tiếng Việtvie-000hèn hạ
tiếng Việtvie-000hèn nhát
tiếng Việtvie-000không có khí lực
tiếng Việtvie-000khúm núm
tiếng Việtvie-000mềm yếu
tiếng Việtvie-000nhu nhược
tiếng Việtvie-000nhơ nhuốc
tiếng Việtvie-000thấp hèn
tiếng Việtvie-000tầm thường
tiếng Việtvie-000tồi
tiếng Việtvie-000đáng khinh
tiếng Việtvie-000đê tiện
tiếng Việtvie-000đểu cáng
𡨸儒vie-001𠍦
𡨸儒vie-001𡮷
𡨸儒vie-001𡮺


PanLex

PanLex-PanLinx