tiếng Việt | vie-000 |
cô đọng |
English | eng-000 | nervous |
English | eng-000 | succinct |
français | fra-000 | condensé |
русский | rus-000 | лаконизм |
русский | rus-000 | лаконичность |
русский | rus-000 | лаконичный |
русский | rus-000 | содержательный |
tiếng Việt | vie-000 | hàm súc |
tiếng Việt | vie-000 | hùng mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | khúc chiết |
tiếng Việt | vie-000 | ngắn gọn |
tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
tiếng Việt | vie-000 | súc tích |
tiếng Việt | vie-000 | vắn tắt |