tiếng Việt | vie-000 |
không khi nào |
English | eng-000 | never |
bokmål | nob-000 | aldri |
русский | rus-000 | вовек |
русский | rus-000 | никогда |
tiếng Việt | vie-000 | chưa bao giờ |
tiếng Việt | vie-000 | chưa hề |
tiếng Việt | vie-000 | chưa từng |
tiếng Việt | vie-000 | không bao giờ |
tiếng Việt | vie-000 | không hề |
tiếng Việt | vie-000 | không lúc nào |