tiếng Việt | vie-000 |
tân thời |
English | eng-000 | fashionable |
English | eng-000 | mordern |
English | eng-000 | new |
English | eng-000 | recent |
français | fra-000 | moderne |
bokmål | nob-000 | moderne |
bokmål | nob-000 | nymotens |
bokmål | nob-000 | tidsmessig |
tiếng Việt | vie-000 | hiện đại |
tiếng Việt | vie-000 | hợp thời |
tiếng Việt | vie-000 | mới |
tiếng Việt | vie-000 | tân |
tiếng Việt | vie-000 | tân tiến |
tiếng Việt | vie-000 | tối tân |
𡨸儒 | vie-001 | 新時 |