English | eng-000 |
news-man |
English | eng-000 | correspondent |
English | eng-000 | newsman |
English | eng-000 | reporter |
hrvatski | hrv-000 | novinar |
русский | rus-000 | корреспондент |
русский | rus-000 | обозреватель |
русский | rus-000 | репортер |
tiếng Việt | vie-000 | người bán báo |
tiếng Việt | vie-000 | nhà báo |
tiếng Việt | vie-000 | phóng viên ký giả |
tiếng Việt | vie-000 | thông tín viên |