tiếng Việt | vie-000 |
cái véo |
English | eng-000 | nip |
English | eng-000 | pinch |
English | eng-000 | tweak |
français | fra-000 | pinçade |
tiếng Việt | vie-000 | cái cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái cắn |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | cái kẹt |
tiếng Việt | vie-000 | cái vấu |
tiếng Việt | vie-000 | cái vặn |