tiếng Việt | vie-000 |
nay |
U+ | art-254 | 2025E |
English | eng-000 | at present |
English | eng-000 | at this time |
English | eng-000 | nip |
English | eng-000 | now |
English | eng-000 | present |
français | fra-000 | actuellement |
français | fra-000 | ci |
français | fra-000 | maintenant |
français | fra-000 | à présent |
italiano | ita-000 | corrente |
bokmål | nob-000 | inneværende |
русский | rus-000 | нынешний |
русский | rus-000 | сегодня |
русский | rus-000 | сей |
русский | rus-000 | текущий |
tiếng Việt | vie-000 | bây giờ |
tiếng Việt | vie-000 | bấm |
tiếng Việt | vie-000 | cấu |
tiếng Việt | vie-000 | cắn |
tiếng Việt | vie-000 | hiện nay |
tiếng Việt | vie-000 | hiện thời |
tiếng Việt | vie-000 | hiện tại |
tiếng Việt | vie-000 | hôm nay |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp |
tiếng Việt | vie-000 | mà |
tiếng Việt | vie-000 | này |
tiếng Việt | vie-000 | nầy |
tiếng Việt | vie-000 | quắp |
tiếng Việt | vie-000 | véo |
tiếng Việt | vie-000 | vậy thì |
𡨸儒 | vie-001 | 𠉞 |