tiếng Việt | vie-000 |
ống nói |
Universal Networking Language | art-253 | microphone(icl>electro-acoustic_transducer>thing) |
English | eng-000 | microphone |
English | eng-000 | nipple |
English | eng-000 | speaking-tube |
English | eng-000 | transmitter |
français | fra-000 | microphone |
italiano | ita-000 | microfono |
русский | rus-000 | микрофон |
русский | rus-000 | труба |
русский | rus-000 | трубка |
español | spa-000 | micro |
tiếng Việt | vie-000 | micrô |
tiếng Việt | vie-000 | miếng nối |
tiếng Việt | vie-000 | ống nghe |
tiếng Việt | vie-000 | ống điện thoại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | mikrofon |