tiếng Việt | vie-000 |
dạ quang |
English | eng-000 | fire-fly |
English | eng-000 | glow-worm |
English | eng-000 | noctilucous |
français | fra-000 | lumineux |
français | fra-000 | phosphorescent |
русский | rus-000 | светящийся |
tiếng Việt | vie-000 | phát quang |
tiếng Việt | vie-000 | sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sáng về đêm |
𡨸儒 | vie-001 | 夜光 |