tiếng Việt | vie-000 |
gật đầu |
English | eng-000 | nod |
français | fra-000 | hocher la tête |
italiano | ita-000 | accennare |
italiano | ita-000 | annuire |
русский | rus-000 | закивать |
русский | rus-000 | кивать |
русский | rus-000 | кивок |
tiếng Việt | vie-000 | cúi đầu |
tiếng Việt | vie-000 | gật |
tiếng Việt | vie-000 | ra hiệu |