tiếng Việt | vie-000 |
không cam kết |
English | eng-000 | non-committal |
English | eng-000 | uncommitted |
français | fra-000 | non-engagé |
tiếng Việt | vie-000 | không hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | không liên kết |
tiếng Việt | vie-000 | không tự thắt buộc |
tiếng Việt | vie-000 | vô phạt |
tiếng Việt | vie-000 | vô thưởng |