English | eng-000 |
non-fulfilment |
普通话 | cmn-000 | 不履行 |
English | eng-000 | failure to carry out |
English | eng-000 | non-fulfillment |
yn Ghaelg | glv-000 | neuchooilleeney |
한국어 | kor-000 | 불이행 |
한국어 | kor-000 | 약속 따위의 불이행 |
한국어 | kor-000 | 의무 따위의 불이행 |
русский | rus-000 | невыполнение |
русский | rus-000 | невыработка |
русский | rus-000 | неисполнение |
tiếng Việt | vie-000 | sự không hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự không thực hiện |