tiếng Việt | vie-000 |
về hướng bắc |
English | eng-000 | north |
English | eng-000 | northerly |
English | eng-000 | northwards |
English | eng-000 | norward |
English | eng-000 | norwards |
bokmål | nob-000 | nordover |
tiếng Việt | vie-000 | từ hướng bắc |
tiếng Việt | vie-000 | về phía bắc |
tiếng Việt | vie-000 | ở phía bắc |