PanLinx

tiếng Việtvie-000
đâm bổ xuống
Englisheng-000nose
Englisheng-000nosedive
Englisheng-000souse
françaisfra-000piquer
tiếng Việtvie-000bổ nhào xuống
tiếng Việtvie-000chúi mũi xuống
tiếng Việtvie-000lao nhanh xuống
tiếng Việtvie-000sà xuống


PanLex

PanLex-PanLinx