| tiếng Việt | vie-000 |
| đâm bổ xuống | |
| English | eng-000 | nose |
| English | eng-000 | nosedive |
| English | eng-000 | souse |
| français | fra-000 | piquer |
| tiếng Việt | vie-000 | bổ nhào xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | chúi mũi xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | lao nhanh xuống |
| tiếng Việt | vie-000 | sà xuống |
