| tiếng Việt | vie-000 |
| lời ghi | |
| English | eng-000 | note |
| français | fra-000 | mention |
| français | fra-000 | notation |
| français | fra-000 | note |
| italiano | ita-000 | appunto |
| italiano | ita-000 | nota |
| tiếng Việt | vie-000 | lời chú |
| tiếng Việt | vie-000 | lời ghi chép |
| tiếng Việt | vie-000 | nét ghi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự ghi |
