tiếng Việt | vie-000 |
thời hạn |
English | eng-000 | notice |
English | eng-000 | term |
English | eng-000 | time |
français | fra-000 | délai |
français | fra-000 | temps |
français | fra-000 | terme |
italiano | ita-000 | nel |
italiano | ita-000 | tempo |
italiano | ita-000 | termine |
русский | rus-000 | продолжительность |
русский | rus-000 | срочный |
tiếng Việt | vie-000 | hạn |
tiếng Việt | vie-000 | kỳ hạn |
tiếng Việt | vie-000 | lời báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | sự báo trước |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | thời khoảng |
tiếng Việt | vie-000 | độ lâu |