| tiếng Việt | vie-000 |
| ai cũng biết | |
| English | eng-000 | notorious |
| English | eng-000 | open |
| English | eng-000 | proverbial |
| English | eng-000 | well-known |
| français | fra-000 | connu |
| français | fra-000 | notoire |
| français | fra-000 | reconnu |
| italiano | ita-000 | affermato |
| italiano | ita-000 | cognito |
| italiano | ita-000 | conosciuto |
| italiano | ita-000 | noto |
| italiano | ita-000 | notorio |
| italiano | ita-000 | risaputo |
| русский | rus-000 | азбучный |
| русский | rus-000 | общеизвестный |
| tiếng Việt | vie-000 | công khai |
| tiếng Việt | vie-000 | hiển nhiên |
| tiếng Việt | vie-000 | không che giấu |
| tiếng Việt | vie-000 | mọi người đều biết |
| tiếng Việt | vie-000 | nổi tiếng |
| tiếng Việt | vie-000 | ra mắt |
| tiếng Việt | vie-000 | rõ ràng |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ thiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | sơ đẳng |
| tiếng Việt | vie-000 | thành công |
| tiếng Việt | vie-000 | đã biết |
| tiếng Việt | vie-000 | được công nhận |
| tiếng Việt | vie-000 | được thừa nhận |
