| tiếng Việt | vie-000 |
| lúc bấy giờ | |
| English | eng-000 | now |
| français | fra-000 | alors |
| italiano | ita-000 | allora |
| bokmål | nob-000 | da |
| русский | rus-000 | тогда |
| русский | rus-000 | тогдашний |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi đó |
| tiếng Việt | vie-000 | hồi ấy |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc đó |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc ấy |
