tiếng Việt | vie-000 |
hử |
English | eng-000 | now |
français | fra-000 | comment |
français | fra-000 | plaît-il |
русский | rus-000 | а |
tiếng Việt | vie-000 | gì thế |
tiếng Việt | vie-000 | gì vậy |
tiếng Việt | vie-000 | hả |
tiếng Việt | vie-000 | hở |
tiếng Việt | vie-000 | nào |
tiếng Việt | vie-000 | này |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | thế nào |
𡨸儒 | vie-001 | 姁 |
𡨸儒 | vie-001 | 榤 |
𡨸儒 | vie-001 | 浒 |
𡨸儒 | vie-001 | 渚 |
𡨸儒 | vie-001 | 滸 |
𡨸儒 | vie-001 | 許 |
𡨸儒 | vie-001 | 詡 |
𡨸儒 | vie-001 | 许 |