tiếng Việt | vie-000 |
có nhân |
English | eng-000 | compassionate |
English | eng-000 | humane |
English | eng-000 | nuclear |
français | fra-000 | charitable |
français | fra-000 | fourré |
français | fra-000 | nucléé |
italiano | ita-000 | nucleare |
tiếng Việt | vie-000 | kẹp nhân |
tiếng Việt | vie-000 | tế bào |