PanLinx

tiếng Việtvie-000
người vạm vỡ
Englisheng-000nugget
Englisheng-000stalwart
Englisheng-000strapper
русскийrus-000здоровяк
русскийrus-000крепыш
tiếng Việtvie-000con vật khoẻ chắc
tiếng Việtvie-000người khỏe mạnh
tiếng Việtvie-000người khỏe như vâm
tiếng Việtvie-000người lự lưỡng
tiếng Việtvie-000người lực lưỡng
tiếng Việtvie-000người tráng kiện


PanLex

PanLex-PanLinx