tiếng Việt | vie-000 |
làm tê |
English | eng-000 | numb |
English | eng-000 | shram |
italiano | ita-000 | intorpidire |
bokmål | nob-000 | bedøve |
tiếng Việt | vie-000 | làm cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm mê |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê cóng |
tiếng Việt | vie-000 | làm tê cóng đi |
tiếng Việt | vie-000 | mất cảm giác |