tiếng Việt | vie-000 |
đông đảo |
普通话 | cmn-000 | 人口多 |
普通话 | cmn-000 | 人口稠密 |
國語 | cmn-001 | 人口多 |
國語 | cmn-001 | 人口稠密 |
Deutsch | deu-000 | volkreich |
English | eng-000 | crowded |
English | eng-000 | full |
English | eng-000 | numerous |
English | eng-000 | numerously |
English | eng-000 | populous |
suomi | fin-000 | runsasväkinen |
suomi | fin-000 | väkirikas |
français | fra-000 | massif |
français | fra-000 | massivement |
français | fra-000 | nombreux |
français | fra-000 | populeux |
français | fra-000 | vaste |
italiano | ita-000 | massiccio |
italiano | ita-000 | numeroso |
日本語 | jpn-000 | 人口の多い |
nynorsk | nno-000 | folkerik |
bokmål | nob-000 | befolkningsrik |
bokmål | nob-000 | folkerik |
русский | rus-000 | густонаселённый |
русский | rus-000 | людный |
русский | rus-000 | массовый |
русский | rus-000 | многолю́дный |
русский | rus-000 | многочисленный |
svenska | swe-000 | folkrik |
tiếng Việt | vie-000 | dày đặc |
tiếng Việt | vie-000 | hàng loạt |
tiếng Việt | vie-000 | lớn |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | quần chúng |
tiếng Việt | vie-000 | tập thể |
tiếng Việt | vie-000 | đông |
tiếng Việt | vie-000 | đông người |
tiếng Việt | vie-000 | đông đúc |
tiếng Việt | vie-000 | đại chúng |