tiếng Việt | vie-000 |
ni cô |
English | eng-000 | budhist nun |
English | eng-000 | nun |
English | eng-000 | sister |
français | fra-000 | bonzesse |
français | fra-000 | prêtresse |
русский | rus-000 | монахиня |
tiếng Việt | vie-000 | bà xơ |
tiếng Việt | vie-000 | nữ tu sĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sư bà |
tiếng Việt | vie-000 | sư cô |
tiếng Việt | vie-000 | sư nữ |
𡨸儒 | vie-001 | 尼姑 |