tiếng Việt | vie-000 |
sự cho bú |
English | eng-000 | nurse |
English | eng-000 | suckling |
français | fra-000 | allaitement |
français | fra-000 | lactation |
italiano | ita-000 | allattamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự nuôi |
tiếng Việt | vie-000 | sự trông nom |
tiếng Việt | vie-000 | sự được cho bú |
tiếng Việt | vie-000 | sự được nuôi |