tiếng Việt | vie-000 |
nữ y tá |
English | eng-000 | nurse |
français | fra-000 | infirmière |
italiano | ita-000 | infermiera |
русский | rus-000 | медсестра |
русский | rus-000 | санитарка |
русский | rus-000 | сестра |
tiếng Việt | vie-000 | nữ cứu thương |
tiếng Việt | vie-000 | nữ vệ sinh viên |
tiếng Việt | vie-000 | y tá |