tiếng Việt | vie-000 |
chất dinh dưỡng |
English | eng-000 | nutrient |
English | eng-000 | nutriment |
English | eng-000 | nutritive |
bokmål | nob-000 | næring |
tiếng Việt | vie-000 | chất nuôi dưỡng |
tiếng Việt | vie-000 | chất ăn bổ |
tiếng Việt | vie-000 | nuôi nấng |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn |
tiếng Việt | vie-000 | đồ ăn bổ |