tiếng Việt | vie-000 |
đài quan sát |
English | eng-000 | o.pip |
English | eng-000 | observatory |
français | fra-000 | observatoire |
italiano | ita-000 | osservatorio |
русский | rus-000 | обсерватория |
tiếng Việt | vie-000 | chòi canh |
tiếng Việt | vie-000 | tháp canh |
tiếng Việt | vie-000 | đài khí tượng |
tiếng Việt | vie-000 | đài quan trắc |
tiếng Việt | vie-000 | đài thiên văn |