tiếng Việt | vie-000 |
tay chèo |
English | eng-000 | oar |
English | eng-000 | oarer |
English | eng-000 | oarsman |
English | eng-000 | shank |
tiếng Việt | vie-000 | chuôi dao |
tiếng Việt | vie-000 | cuống hoa |
tiếng Việt | vie-000 | người bơi thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | người chèo thuyền |
tiếng Việt | vie-000 | thân cột |