tiếng Việt | vie-000 |
hay giúp người |
English | eng-000 | obliging |
русский | rus-000 | отзывчивый |
русский | rus-000 | отзывчиность |
русский | rus-000 | услужливый |
tiếng Việt | vie-000 | giàu lòng trắc ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | hay giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn lòng giúp người |
tiếng Việt | vie-000 | sẵn lòng giúp đỡ |
tiếng Việt | vie-000 | sốt sắng |
tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | từ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |