tiếng Việt | vie-000 |
cử hành |
English | eng-000 | begin to do |
English | eng-000 | celebrate |
English | eng-000 | observe |
English | eng-000 | solemnise |
English | eng-000 | solemnize |
français | fra-000 | célébrer |
русский | rus-000 | состояться |
tiếng Việt | vie-000 | diễn ra |
tiếng Việt | vie-000 | làm |
tiếng Việt | vie-000 | làm lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tiến hành |
tiếng Việt | vie-000 | xảy ra |
𡨸儒 | vie-001 | 舉行 |