tiếng Việt | vie-000 |
đút nút |
English | eng-000 | cork |
English | eng-000 | obturate |
English | eng-000 | occlude |
English | eng-000 | stop with a cork |
English | eng-000 | tug away |
English | eng-000 | wad |
français | fra-000 | boucher |
français | fra-000 | boucler |
français | fra-000 | fermer la gueule |
русский | rus-000 | закупоривать |
русский | rus-000 | закупорка |
tiếng Việt | vie-000 | bít |
tiếng Việt | vie-000 | bít kín |
tiếng Việt | vie-000 | bịt |
tiếng Việt | vie-000 | bịt kín |
tiếng Việt | vie-000 | hàn |
tiếng Việt | vie-000 | lắp |
tiếng Việt | vie-000 | nút ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | đóng kín |
tiếng Việt | vie-000 | đóng nút |