tiếng Việt | vie-000 |
phụ động |
English | eng-000 | coccasional |
English | eng-000 | occasional |
English | eng-000 | supernumerary |
English | eng-000 | unestablished |
français | fra-000 | flottant |
русский | rus-000 | внештатный |
tiếng Việt | vie-000 | ngoài biên chế |
tiếng Việt | vie-000 | phù động |
tiếng Việt | vie-000 | phụ ngạch |
tiếng Việt | vie-000 | thỉnh thoảng |
tiếng Việt | vie-000 | tạm tuyển |
tiếng Việt | vie-000 | từng thời kỳ |