| tiếng Việt | vie-000 |
| chiếm giữ | |
| English | eng-000 | occupy |
| English | eng-000 | with hold |
| English | eng-000 | withheld |
| English | eng-000 | withhold |
| français | fra-000 | occupant |
| français | fra-000 | tenir |
| bokmål | nob-000 | besette |
| bokmål | nob-000 | beslaglegge |
| bokmål | nob-000 | inneha |
| bokmål | nob-000 | innehaver |
| bokmål | nob-000 | innta |
| bokmål | nob-000 | okkupere |
| русский | rus-000 | оседлывать |
| русский | rus-000 | присваивать |
| tiếng Việt | vie-000 | bám chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm cứ |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm làm của riêng |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm lấy |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm đóng |
| tiếng Việt | vie-000 | choán |
| tiếng Việt | vie-000 | cướp đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | cố thủ |
| tiếng Việt | vie-000 | người chiếm hữu |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm giữ |
| tiếng Việt | vie-000 | tiếm đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | ở |
