| tiếng Việt | vie-000 |
| hình tám cạnh | |
| Universal Networking Language | art-253 | octagon(icl>polygon>thing) |
| English | eng-000 | octagon |
| English | eng-000 | octangle |
| français | fra-000 | octogone |
| italiano | ita-000 | ottagono |
| русский | rus-000 | восьмиугольник |
| tiếng Việt | vie-000 | bát giác |
| tiếng Việt | vie-000 | hình bát giác |
