tiếng Việt | vie-000 |
thầy thuốc khoa mắt |
Universal Networking Language | art-253 | oculist(icl>specialist>thing,equ>ophthalmologist) |
Universal Networking Language | art-253 | oculist(icl>specialist>thing,equ>optometrist) |
English | eng-000 | oculist |
français | fra-000 | oculiste |
français | fra-000 | ophtalmologiste |
русский | rus-000 | окулист |
tiếng Việt | vie-000 | bác sĩ nhãn khoa |
tiếng Việt | vie-000 | chuyên gia về mắt |