tiếng Việt | vie-000 |
tỷ lệ |
English | eng-000 | odds |
English | eng-000 | percentage |
English | eng-000 | proportion |
English | eng-000 | proportionable |
English | eng-000 | proportional |
English | eng-000 | rate |
English | eng-000 | ratio |
English | eng-000 | scale |
français | fra-000 | pourcentage |
français | fra-000 | proportion |
français | fra-000 | proportionnel |
français | fra-000 | proportionnelle |
français | fra-000 | raison |
français | fra-000 | taux |
italiano | ita-000 | percentuale |
italiano | ita-000 | proporzionale |
italiano | ita-000 | proporzione |
italiano | ita-000 | quoziente |
italiano | ita-000 | rapporto |
italiano | ita-000 | scalare |
italiano | ita-000 | tasso |
bokmål | nob-000 | forhold |
bokmål | nob-000 | skala |
русский | rus-000 | масштаб |
русский | rus-000 | пропорционально |
русский | rus-000 | пропорция |
русский | rus-000 | пропоциональность |
русский | rus-000 | пропоциональный |
русский | rus-000 | процент |
русский | rus-000 | соотношение |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thức |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | phần |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | số phần trăm |
tiếng Việt | vie-000 | số tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thước tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ lệ thức |
tiếng Việt | vie-000 | tỉ lệ với |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ thức |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ với |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ xích |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ số |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ độ |