PanLinx

tiếng Việtvie-000
rời
aršatten č’ataqc-000akːis
Mapudungunarn-000tripan
U+art-25422D6D
U+art-254285A8
U+art-2546D70
LWT Codeart-25710.49
Kaliʼnacar-000nonta
Kaliʼnacar-000wɨto
普通话cmn-000
普通话cmn-000离开
普通话cmn-000走开
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003li2kai1
Hànyǔcmn-003liàn
Hànyǔcmn-003zou3kai1
seselwacrs-000kite
Cheʼ Wongcwg-000cɨp
dolnoserbska rečdsb-000pšec hyś
dolnoserbska rečdsb-000wótejś
Englisheng-000break loose
Englisheng-000break off
Englisheng-000disjoint
Englisheng-000leave
Englisheng-000off
Englisheng-000quit
Englisheng-000scrappy
Englisheng-000separate
françaisfra-000discret
françaisfra-000distinct
françaisfra-000détaché
françaisfra-000en vrac
françaisfra-000libre
françaisfra-000quitter
françaisfra-000rompu
françaisfra-000se détacher
françaisfra-000se séparer
françaisfra-000volant
diutiskgoh-000irfaran
Gurindjigue-000warrij ya-
Gawwada—Dalpenagwd-000ʔašša
Hausahau-000táashì
ʻōlelo Hawaiʻihaw-000haʻalele
bahasa Indonesiaind-000berangkat
Iraqwirk-000lawee'
Iraqwirk-000tlaw
italianoita-000sciolto
italianoita-000sfuso
italianoita-000volante
日本語jpn-000出発
日本語jpn-000去る
日本語jpn-000
Nihongojpn-001rai
Nihongojpn-001rei
Nihongojpn-001ren
Nihongojpn-001ri
Nihongojpn-001saru
Nihongojpn-001shuppatsu
Jupdajup-000hamyɨʔ-
bežƛʼalas mickap-001-öčö-
Q’eqchi’kek-000chapok b'e
Ketket-000àq
Kanuriknc-000cìtə́
Hmoob Dawbmww-000lawm
Wichí Lhamtés Güisnaymzh-000yik
Nederlandsnld-000weggaan
Manangnmm-000tʰʌ-tse jʌ
Orochonorh-000yabʊ-
Orochonorh-000ərəxəltɛ:-
Hñähñuote-000ma
Hñähñuote-000pa
Hñähñuote-000poni
fiteny Malagasyplt-000làsa
fiteny Malagasyplt-000miàinga
fiteny Malagasyplt-000miàla
Impapuraqvi-000rina
Riffrif-000sməħ
Riffrif-000uyua
Riffrif-000xřa
Selice Romanirmc-002džan
Selice Romanirmc-002džan peske/pumenge
românăron-000a pleca
русскийrus-000отбывать
русскийrus-000отбытие
русскийrus-000покидать
русскийrus-000раздельный
русскийrus-000расставаться
русскийrus-000рассыпной
русскийrus-000рассыпчатый
русскийrus-000рыхлый
русскийrus-000сниматься
русскийrus-000сыпучий
русскийrus-000уезжать
русскийrus-000укатить
Saxa tylasah-001bar
Кӣллт са̄мь кӣллsjd-000уййтэ
Saamákasrm-000disá
Kiswahiliswh-000-ondoka
Takiatbc-000-aw
ภาษาไทยtha-000จาก
phasa thaitha-001càak
Batsꞌi kꞌoptzo-000totz echʼel
tiếng Việtvie-000buông
tiếng Việtvie-000bị bán lẻ
tiếng Việtvie-000bỏ
tiếng Việtvie-000bở
tiếng Việtvie-000bở tơi
tiếng Việtvie-000chia tay
tiếng Việtvie-000cách
tiếng Việtvie-000cách quãng
tiếng Việtvie-000giã từ
tiếng Việtvie-000không dính với nhau
tiếng Việtvie-000không liên tục
tiếng Việtvie-000khước từ
tiếng Việtvie-000khỏi
tiếng Việtvie-000lìa
tiếng Việtvie-000lìa bỏ
tiếng Việtvie-000nhổ
tiếng Việtvie-000ra khỏi
tiếng Việtvie-000ra đi
tiếng Việtvie-000riêng rẽ
tiếng Việtvie-000rời khỏi
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000thể hạt
tiếng Việtvie-000tách rời
tiếng Việtvie-000tơi
tiếng Việtvie-000tơi mịn
tiếng Việtvie-000tơi ra
tiếng Việtvie-000tản rời
tiếng Việtvie-000từ bỏ
tiếng Việtvie-000từ chối
tiếng Việtvie-000từ giã
tiếng Việtvie-000tự do
tiếng Việtvie-000vụn
tiếng Việtvie-000xốp
tiếng Việtvie-000xốp tơi
tiếng Việtvie-000đi
tiếng Việtvie-000đi khỏi
tiếng Việtvie-000đứt
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𢵭
𡨸儒vie-001𨖨
Yoem Nokiyaq-000siʼime
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003lei6
gwong2dung1 wa2yue-003lin6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx