PanLinx
tiếng Việt
vie-000
năm mất mùa
English
eng-000
off year
bokmål
nob-000
uår
tiếng Việt
vie-000
năm trái mùa
tiếng Việt
vie-000
năm ít hoạt động
tiếng Việt
vie-000
năm ế ẩm
PanLex