tiếng Việt | vie-000 |
người làm mất lòng |
Universal Networking Language | art-253 | offender(icl>bad_person>thing,equ>wrongdoer) |
English | eng-000 | offender |
français | fra-000 | offenseur |
русский | rus-000 | нарушитель |
tiếng Việt | vie-000 | người xúc phạm |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | pesalah |