tiếng Việt | vie-000 |
dâng |
U+ | art-254 | 24F38 |
English | eng-000 | offer |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | proffer |
English | eng-000 | render |
English | eng-000 | rise |
English | eng-000 | run high |
English | eng-000 | surrender |
français | fra-000 | faire l’oblation |
français | fra-000 | marner |
français | fra-000 | monter |
français | fra-000 | offrir |
français | fra-000 | présenter |
français | fra-000 | vouer |
italiano | ita-000 | crescere |
italiano | ita-000 | donazione |
italiano | ita-000 | porgere |
italiano | ita-000 | prestare |
bokmål | nob-000 | innvie |
bokmål | nob-000 | ofre |
bokmål | nob-000 | tilbud |
bokmål | nob-000 | tilby |
bokmål | nob-000 | vie |
русский | rus-000 | подносить |
русский | rus-000 | посвящать |
русский | rus-000 | посвящение |
русский | rus-000 | преподносить |
русский | rus-000 | преподношение |
tiếng Việt | vie-000 | biếu |
tiếng Việt | vie-000 | cho |
tiếng Việt | vie-000 | cúng |
tiếng Việt | vie-000 | cống hiến |
tiếng Việt | vie-000 | dành cho |
tiếng Việt | vie-000 | giao lại |
tiếng Việt | vie-000 | hiến |
tiếng Việt | vie-000 | hiến cho thần thánh |
tiếng Việt | vie-000 | hiến dâng |
tiếng Việt | vie-000 | mời |
tiếng Việt | vie-000 | nộp |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự trao tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiến |
tiếng Việt | vie-000 | trao |
tiếng Việt | vie-000 | trao tặng |
tiếng Việt | vie-000 | trình |
tiếng Việt | vie-000 | tấn phong |
tiếng Việt | vie-000 | tặng |
tiếng Việt | vie-000 | đưa |
tiếng Việt | vie-000 | đề tặng |
𡨸儒 | vie-001 | 𤼸 |