| tiếng Việt | vie-000 |
| sự cúng | |
| English | eng-000 | offering |
| français | fra-000 | culte |
| français | fra-000 | oblation |
| tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
| tiếng Việt | vie-000 | sự dâng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự hiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thờ |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tiến |
| tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |
