tiếng Việt | vie-000 |
lễ vật |
English | eng-000 | gift |
English | eng-000 | offering |
English | eng-000 | present |
français | fra-000 | cadeau |
français | fra-000 | offrande |
français | fra-000 | présent |
русский | rus-000 | жертва |
русский | rus-000 | жертвоприношение |
русский | rus-000 | подношение |
русский | rus-000 | преподношение |
tiếng Việt | vie-000 | lễ phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | người hiến sinh |
tiếng Việt | vie-000 | quà biếu |
tiếng Việt | vie-000 | quà tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tặng vật |
tiếng Việt | vie-000 | tế phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | đồ biếu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ tiến |
tiếng Việt | vie-000 | đồ tặng |
𡨸儒 | vie-001 | 禮物 |